cross-grain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-grain
Phát âm : /'krɔsgrein/
+ danh từ
- thớ chéo, thớ vặn (gỗ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-grain"
- Những từ có chứa "cross-grain":
cross-grain cross-grained - Những từ có chứa "cross-grain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn hạt sổ cát dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc more...
Lượt xem: 298