cross-index
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-index+ Noun
- sự ám chỉ nơi này tới các thông tin ở nơi khac trong cùng một việc
- làm một chỉ số quy chiếu từ một điểm đến điểm tiếp theo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-index"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-index":
cross-index cross-index - Những từ có chứa "cross-index":
cross-index cross-index - Những từ có chứa "cross-index" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh chỉ số hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua more...
Lượt xem: 397