notation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notation
Phát âm : /nou'teiʃn/
+ danh từ
- ký hiệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
note annotation notational system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "notation":
natation nation nomination notation notion nutation - Những từ có chứa "notation":
annotation connotation connotational decimal notation denotation duodecimal notation notation
Lượt xem: 548