croupe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croupe
Phát âm : /kru:p/ Cách viết khác : (croupe) /kru:p/
+ danh từ
- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
- mông (ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hindquarters croup rump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croupe"
Lượt xem: 385