cruive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruive
Phát âm : /kru:v/
+ danh từ
- (Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruive"
Lượt xem: 263