--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crapy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapy
Phát âm : /'kreipi/
+ tính từ
như nhiễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crapy"
:
carafe
carboy
carp
carpi
chirpy
crab
crape
crapy
crave
creep
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
crapy
:
như nhiễu