crown vetch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crown vetch+ Noun
- loài cây giống cây đậu tằm, mọc tự nhiên ở phía Đông nước Mỹ, có tàn hoa màu hồng hoặc màu trắng, vỏ cứng có góc sắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
axseed Coronilla varia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crown vetch"
- Những từ có chứa "crown vetch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông cung đỉnh thái tử hoàng thái tử bịt Chu Văn An Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 1007