jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jacket
Phát âm : /'dʤækit/
+ danh từ
- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
- potatoes boiled in their jackets
khoai tây luộc để cả vỏ
- potatoes boiled in their jackets
- to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
- nện cho ai một trận
+ ngoại động từ
- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
- bọc, bao
- (từ lóng) sửa cho một trận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crown crownwork jacket crown cap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jacket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jacket":
jackdaw jacket jade jaded jagged jet jawed - Những từ có chứa "jacket":
air-jacket bluejacket cork-jacket dinner-jacket dolman jacket donkey jacket double-breasted jacket dust jacket dust-jacket eton jacket more... - Những từ có chứa "jacket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bâu áo áo khách bờ lu dông lá sen áo cánh nâu non bùng bục phếch mỡ gà more...
Lượt xem: 846