crumpled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumpled+ Adjective
- bị bẻ cong, bị nhăn nhúm, ép vỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumpled"
Lượt xem: 586