--

dented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dented

+ Adjective

  • (kim loại) đã bị rập hình nổi, bị lõm, bị nhăn nhúm, bị cong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dented"
Lượt xem: 543