--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crural
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crural
+ Adjective
thuộc, hay liên quan tới chân (đoạn từ đầu gối đến bàn chân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crural"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crural"
:
carol
cereal
choral
chorale
churl
coral
corral
crawl
creel
crewel
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
crural
:
thuộc, hay liên quan tới chân (đoạn từ đầu gối đến bàn chân)