crutch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crutch
Phát âm : /krʌtʃ/
+ danh từ
- cái nạng ((thường) pair of crutches)
- to go on crutches
đi bằng nạng
- to go on crutches
- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
- cái chống (xe đạp, mô tô)
- (giải phẫu) đáy chậu
- (hàng hải) cọc chén
- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crutch"
Lượt xem: 769