crotch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crotch
Phát âm : /krɔtʃ/
+ danh từ
- chạc (của cây)
- (giải phẫu) đáy chậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
genitalia genital organ genitals private parts privates fork
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crotch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crotch":
cratch critic crotch crutch - Những từ có chứa "crotch":
crotch crotch hair crotchet crotchetiness crotchety
Lượt xem: 533