critic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critic
Phát âm : /'kritik/
+ danh từ
- nhà phê bình (văn nghệ)
- a literary critic
nhà phê bình văn học
- a literary critic
- người chỉ trích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "critic":
carditis cratch critic criticise criticize critique crotch crutch Curtis corditis - Những từ có chứa "critic":
acritical apparatus criticus critic critical critical analysis critical angle critical appraisal critical mass critical point critical review more...
Lượt xem: 556