crypto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crypto
Phát âm : /'kriptou/
+ danh từ
- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
- đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crypto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crypto":
craft crafty crept croft crypt crypto - Những từ có chứa "crypto":
class cryptophyceae crypto cryptobiosis cryptobiotic cryptobranchidae cryptobranchus cryptobranchus alleganiensis cryptocercidae cryptocercus cryptococcosis more...
Lượt xem: 361