craft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craft
Phát âm : /krɑ:ft/
+ danh từ
- nghề, nghề thủ công
- tập thể những người cùng nghề (thủ công)
- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
- (số nhiều không đổi) máy bay
- (the Craft) hội tam điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craftiness cunning foxiness guile slyness wiliness craftsmanship workmanship trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craft":
carpet craft crafty cravat crept croft crypt crypto curvet craved - Những từ có chứa "craft":
aircraft aircraft carrier aircraftman antiaircraft antiaircrafter artsy-craftsy arty-and-crafty craft craft fair craft union more... - Những từ có chứa "craft" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghệ nghề tàu cáo
Lượt xem: 631