cryptograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptograph
Phát âm : /'kriptougræm/
+ danh từ
- tài liệu viết bằng mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptogram secret writing cipher cypher secret code
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptograph":
cryptograph cryptography - Những từ có chứa "cryptograph":
cryptograph cryptographer cryptographic cryptographical cryptography
Lượt xem: 339