crystallization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallization
Phát âm : /,kristəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự kết tinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crystal crystallisation crystallizing
Lượt xem: 448