cabin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabin
Phát âm : /'kæbin/
+ danh từ
- cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
- nhà gỗ nhỏ, túp lều
+ ngoại động từ, (thường) dạng bị động
- nhốt vào chỗ chật hẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cabin":
cabin cabman capon coffin cuban coven - Những từ có chứa "cabin":
cabin cabin-boy cabin-class cabinet cabinet-maker cabinet-making cabinet-work deck-cabin file-cabinet fore-cabin more...
Lượt xem: 636