litre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: litre
Phát âm : /'li:tə/ Cách viết khác : (liter) /'litə/
+ danh từ
- lít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liter l cubic decimeter cubic decimetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "litre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "litre":
lather latter letter lieder liter litre litter littery loiter loiterer more... - Những từ có chứa "litre":
centilitre decalitre decilitre dekalitre hectolitre kilolitre litre - Những từ có chứa "litre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca lít
Lượt xem: 1230