liter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liter
Phát âm : /'li:tə/ Cách viết khác : (liter) /'litə/
+ danh từ
- lít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
litre l cubic decimeter cubic decimetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liter":
ladder lather lathery latter lauder leader leather letter lieder liter more... - Những từ có chứa "liter":
alliterate alliteration alliterative centiliter comparative literature decaliter deciliter dekaliter escape literature functional illiterate more... - Những từ có chứa "liter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chai lít
Lượt xem: 870