cumulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulation
Phát âm : /,kju:mju'leiʃn/
+ danh từ
- sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pile heap mound agglomerate cumulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulation"
- Những từ có chứa "cumulation":
accumulation cumulation
Lượt xem: 443