cumulus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulus
Phát âm : /'kju:mjuləs/
+ danh từ, số nhiều cumuli
- mây tích
- đống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pile heap mound agglomerate cumulation cumulus cloud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cumulus":
cumulus cumulous - Những từ có chứa "cumulus":
alto-cumulus cirro-cumulus cirrocumulus cloud cumulus cumulus cloud stratocumulus
Lượt xem: 841