--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cupcake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cupcake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupcake
+ Noun
Bánh nướng nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupcake"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cupcake"
:
cubage
cupcake
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
cupcake
:
Bánh nướng nhỏ
+
oppose
:
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lậpto fury let us oppose patience chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
+
idiomatic
:
(thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
+
voice
:
tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))in a loud voice nói toin a low voice nói khẽa sweet voice giọng êm áito lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nóito raise one's voice cất cao tiếng, nói to lênthe voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâm
+
tài sắc
:
talent and beauty