procurator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procurator
Phát âm : /procurator/
+ danh từ
- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proxy placeholder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procurator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "procurator":
procurator procuratory - Những từ có chứa "procurator":
procurator procuratory
Lượt xem: 384