cupidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupidity
Phát âm : /kju:'piditi/
+ danh từ
- tính tham lam, máu tham
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avarice avariciousness covetousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupidity"
Lượt xem: 369