curlew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curlew
Phát âm : /'kə:lju:/
+ danh từ
- (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curlew"
Lượt xem: 426