cruel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruel
Phát âm : /'kruili/
+ tính từ
- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
- cruel fate
số phận phũ phàng
- cruel fate
- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
- a cruel disease
cơn bệnh hiểm nghèo
- a cruel war
cuộc chiến tranh tàn khốc
- a cruel death
cái chết thảm khốc
- a cruel disease
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cruel":
carol cereal churl coral corral crawl crawly creel creole crewel more... - Những từ có chứa "cruel":
cruel cruel and unusual punishment cruel plant cruelly cruelness cruelty - Những từ có chứa "cruel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạo ngược ác bá ác nghiệt nhẫn tâm hung ác nanh nọc hung dữ hùm beo nanh ác hung tợn more...
Lượt xem: 810