--

curl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curl

Phát âm : /kə:l/

+ danh từ

  • món tóc quăn
  • sự uốn quăn; sự quăn
    • to keep the hair in curl
      giữ cho tóc quăn
  • làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
  • bệnh xoắn lá (của khoai tây)

+ ngoại động từ

  • uốn, uốn quăn, làm xoăn
    • to curl the hair
      uốn tóc

+ nội động từ

  • quăn, xoắn, cuộn
    • hair curls naturally
      tóc quăn tự nhiên
  • to curl up
    • cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
    • co tròn lại, thu mình lại
      • to lie curled up
        nằm co tròn
    • (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curl"
Lượt xem: 970