concurrency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrency+ Noun
- sự cùng hoạt động (như các nhà đại lý, phân phối, hoặc các sự kiện diển ra đồng thời).
- sự bằng lòng về kết quả hoặc ý kiến.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurrency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concurrency":
concurrence congurence concurring concurrency
Lượt xem: 436