programme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: programme
Phát âm : /programme/
+ danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
+ ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
program plan computer program computer programme broadcast course of study curriculum syllabus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "programme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "programme":
program programme - Những từ có chứa "programme":
computer programme computer programmer crash programme programme - Những từ có chứa "programme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chương trình đặc sắc biểu diễn mục
Lượt xem: 384