--

cursedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursedly

Phát âm : /'kə:sidli/ Cách viết khác : (curst) /kə:st/

+ phó từ

  • đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
Từ liên quan
Lượt xem: 398