--

cowardly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowardly

Phát âm : /'kauədli/

+ tính từ & phó từ

  • nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowardly"
Lượt xem: 461