curst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curst
Phát âm : /kə:st/
+ tính từ
- (như) cursed
+ phó từ
- (như) cursedly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curst"
Lượt xem: 479