--

blest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blest

Phát âm : /bles/

+ (bất qui tắc) ngoại động từ blessed

  • giáng phúc, ban phúc
  • ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
    • to be blessed with good health
      được may mắn là có sức khoẻ tốt
  • tôn sùng
  • cầu Chúa phù hộ cho
  • bless me!; bless my soul!
    • chao ôi!; trời ôi!
  • blest if I saw him!
    • tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
  • to have not a penny to bless oneself with
    • nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blest"
Lượt xem: 533