curve ball
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curve ball+ Noun
- (bóng chày) cú phát bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curve breaking ball bender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curve ball"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curve ball":
curve ball currer bell - Những từ có chứa "curve ball" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần bi quằn uốn oằn quặp đồ thị gò bánh bỏng băng phiến more...
Lượt xem: 949