--

curve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curve

Phát âm : /kə:v/

+ danh từ

  • đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
    • a curve of pursuit
      đường đuôi

+ động từ

  • cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
    • the road curves round the hillside
      con đường uốn quanh sườn đồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curve"
Lượt xem: 714