--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curved shape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curved shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curved shape
+ Noun
dạng cong, đường cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curved shape"
Những từ có chứa
"curved shape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khum
chân quỳ
cong
giáo hoá
siêu
oằn
quặp
còng
quắm
khuôn
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
curved shape
:
dạng cong, đường cong