--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curvey
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curvey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curvey
+ Adjective
có những đường cong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curvey"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"curvey"
:
carboy
carve
corvée
crapy
crave
creep
creepy
cruive
curb
curfew
more...
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
curvey
:
có những đường cong
+
pub
:
quán rượu, tiệm rượu