cuspate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuspate+ Adjective
- có đỉnh, chỏm, điểm nhọn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cuspated cusped cuspidal cuspidate cuspidated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuspate"
Lượt xem: 359