cut rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut rate+ Noun
- giảm giá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bargain rate cheapness cut price
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut rate"
Lượt xem: 639