cutlery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutlery
Phát âm : /'kʌtləri/
+ danh từ
- nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
- dao kéo (nói chung)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eating utensil cutter cutting tool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutlery"
Lượt xem: 536