scrawny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrawny
Phát âm : /'skrɔ:ni/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrawny"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scrawny":
scram scran scranny scrawny screen - Những từ có chứa "scrawny" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
còm cõi còm khẳng khiu ngẳng nghiu
Lượt xem: 594