--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cybernate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deviation
:
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rờileftist deviation sự tả khuynhrightist deviation sự hữu khuynh
+
unnamable
:
không thể đặt tên
+
cloistral
:
(thuộc) tu viện
+
không dám
:
to dare notcô ta không dám nói với tôiShe dare not speak to me
+
diversion
:
sự làm trệch đi; sự trệch đi