unnamable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unnamable
Phát âm : /'ʌn'neiməbl/
+ tính từ
- không thể đặt tên
- không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unnamable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unnamable":
unable unaffable unamenable unamiable unenviable unifiable unmovable unnamable unpayable
Lượt xem: 392