cyclic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclic
Phát âm : /'saiklik/ Cách viết khác : (cyclical) /'saiklikəl/
+ tính từ
- tuần hoàn, theo chu kỳ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noncyclic noncyclical acyclic open-chain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyclic":
calico calix chalice cilice click coeliac colic cowlick cyclic cylix more... - Những từ có chứa "cyclic":
acyclic carbocyclic cyclic cyclic disorder cyclic neutropenia cyclic redundancy check cyclical cyclicity encyclic encyclical more...
Lượt xem: 294