cyder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyder
Phát âm : /'saidə/ Cách viết khác : (cyder) /'saidə/
+ danh từ
- rượu táo
- more cider and less talk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyder"
Lượt xem: 519