caster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caster
Phát âm : /'kɑ:stə/
+ danh từ
- thợ đúc
+ danh từ
- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)
- bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "caster":
cadre caster castor cater caterer cautery chatter cheater chitter cider more... - Những từ có chứa "caster":
broadcaster caster duke of lancaster medicaster newscaster pepper-caster
Lượt xem: 973