cedar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cedar
Phát âm : /'si:də/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tuyết tùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cedar tree true cedar cedarwood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cedar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cedar":
cadre cater cedar chuddar cider coder cottar cyder - Những từ có chứa "cedar":
abecedarian cedar cedar-scented cedarn cigar-box cedar coast white cedar deodar cedar east african cedar eastern red cedar
Lượt xem: 491