--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cylinder lock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cylinder lock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylinder lock
+ Noun
ổ khóa hình trụ
khóa trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylinder lock"
Những từ có chứa
"cylinder lock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoá
đút
xi lanh
khoá chữ
ổ khóa
hình trụ
kẹt
chì
lọn
khóa tay
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
cylinder lock
:
ổ khóa hình trụ